--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bếp nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bếp nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bếp nước
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cooking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bếp nước"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bếp nước"
:
bếp nước
bếp núc
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
bếp nước
:
Cooking
+
dư dả
:
(địa phương) Having enough and to spare, comfortableSống tương đối dư dảTo be in relatively comfortable circumstances
+
nhãn thức
:
TasteNhà phê bình có nhãn thức rộngA critic of great taste
+
yêu
:
love, to be in love with
+
tantrum
:
cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bànhto fly into a tantrum nổi giận